Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báo động



noun
Alert, alarm
kéo còi báo động to sound the alarm
còi báo cháy fire alarm
quân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toàn the troops were placed on full alert
nhận được / phát lệnh báo động to receive/give the alert
năng suất đã tụt đến mức báo động the productivity has dropped to an alarming low
nạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo động sexual harassments have increased alarmingly
verb
To alarm, to alert

[báo động]
alert; alarm
Phát tín hiệu báo động
To give/sound the alarm
Còi báo cháy
Fire alarm
Quân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toàn
The troops were placed on full alert
Nhận được / phát lệnh báo động
To receive/give the alert
Năng suất đã tụt đến mức báo động
The productivity has dropped to an alarming level
Nạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo động
Sexual harassments have increased alarmingly
to alarm; to alert
Tại sao không báo động cho pháo binh cơ động?
Why weren't the mobile artillery alerted?
(hiệu lệnh) to arms!; watch out!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.